Ford Ranger Stormtrak 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, đang được phân phối tại Việt Nam với giá niêm yết 1 tỷ 39 triệu với 4 màu sắc Đen, Bạc, Trắng, Xám. Có giá nằm giữa bản Ford Ranger Raptor và Ford Ranger Wildtrak, giá nhỉnh hơn bản Ford Ranger Wildtrak 60 triệu nhưng được đánh giá là xứng đáng.
Đặc điểm nổi bật của Ford Ranger Stormtrak
Đặc điểm nổi bật của Stormtrak gồm lưới tản nhiệt thiết kế độc đáo, vành thể thao ẩn tượng, hệ thống giá đỡ đa năng chắc chắn tiện dụng, tích hợp camera 360, nội thất thiết kế riêng biệt, công nghệ lái thế hệ mới giúp kiểm soát và lái xe an toàn hơn.
Lưới tản nhiệt thiết kế độc đáo
Kết hợp cùng hệ thống đèn pha LED Matrix và dải đèn trợ sáng hai bên, lưới tản nhiệt thiết kế mới tăng thêm sự mạnh mẽ và cá tính cho Ford Ranger Stormtrak.
Vành thể thao ấn tượng
Bộ vành hợp kim 20 inch đen tuyền cùng điểm nhấn kết hợp màu đỏ và đen đặc trưng cho dáng vẻ thể thao hơn.
Hệ thống giá đỡ đa năng
Chở hàng hóa trên thùng xe phía sau sẽ dễ dàng và chắc chắn hơn rất nhiều nhờ hệ thống giá nóc và thanh thể thao đa năng và di chuyển linh hoạt, phù hợp với nhiều kích cỡ chở đồ.
Camera 360 độ
Cho phép bạn dễ dàng quan sát xung quanh xe, bao gồm chế độ xem 360 độ từ trên xuống hay 180 độ từ trước ra sau. Tính năng này rất hữu dụng khi bạn đi vào con đường hẹp hay lái xe trong điều kiện off-road.
Thiết kế nội thất riêng biệt
Nội thất Ranger Stormtrak mang thiết kế đặc trưng với tông màu đen kết hợp với đường chỉ đỏ tương phản, đặc biệt ghế da được thêu chữ “Stormtrak” màu đỏ cùng những công nghệ hiện đại trang bị trên xe giúp đáp ứng mọi nhu cầu của người lái.
Cần số Điện tử
Công nghệ lái Thế Hệ Mới được ứng dụng trên Ranger Stormtrak giúp bạn lái xe an toàn hơn và luôn tự tin kiểm soát chiếc xe của mình với tính năng Cần số Điện tử.
Trợ lý chuyên nghiệp trên mặt đất
Đó là hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng kết hợp chức năng dừng và đi. Và hệ thống hỗ trợ đánh lái tránh va chạm.
Một vài thông số kỹ thuật nổi bật
Ford Ranger Stormtrak sử dụng động cơ xe Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, 210 (154.5KW) / 3750, 500Nm / 1750-2000 rpm, hộp số tự động 10 cấp điện tử, phanh tay điện tử. Dẫn động hai cầu chủ động. Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C, tự động chống chói, tự động bật đèn chiếu góc, đèn trợ sáng, đèn sương mù. Mâm xe hợp kim 20 inch.
Khoang lái xe gồm cụm đồng hồ kỹ thuật số 12.4 inch. Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu. Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh. Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4. Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM, có sạc không dây. Ghế xe là ghế da Vinyl & da lộn. Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng.
Cải tiến lớn nhất nằm ở thùng hàng phía sau tích hợp bậc lên xuống thùng hàng, lót thùng hàng với ổ điện 12V và 230V (400WW), nâng hạ thùng hàng sau có trợ lực, tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng, và đặc biệt là hệ thống giá nóc và thanh thể thao linh hoạt đa năng.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Ford Ranger Stormtrak
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | RANGER STORMTRAK 2.0L 4X4 AT |
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | |
● Loại cabin / Cab Style | Cabin kép / Double cab |
● Động cơ / Engine Type | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, with Intercooler | |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (PS/rpm) | 210 (154.5 KW) / 3750 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750 – 2000 |
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision Level | EURO 5 |
● Hệ thống truyền động / Drivetrain | Hai cầu chủ động / 4×4 |
● Gài cầu điện / Shift – on – fly | Có / With |
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system | Có / With |
● Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking Differential | Có / With |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E-Shifter |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước / Dimensions | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5370 x 1918 x 1884 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
● Chiều dài cơ sở / Wheel Base (mm) | 3270 |
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
● Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) | 80 |
Hệ thống treo / Suspension System | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn / Independent springs, anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn / Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh / Brake system | |
● Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
● Phanh sau / Rear Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
● Cỡ lốp / Tire Size | 255 / 55 R20 |
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm 20” / Alloy 20″ |
Trang thiết bị an toàn / Safety Features | |
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
● Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag | Có / With |
● Camera | Camera 360 / Camera 360 |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor | Cảm biến trước & sau / Front & Rear sensor |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assist | Có / With |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control | Tự động / Adaptive Cruise Control |
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có / With |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Có / With |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB | Có / With |
● Hệ thống Chống trộm / Anti theft System | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
● Đèn phía trước / Headlamp | LED Matrix, tự động chống chói, tự động bật đèn chiếu góc, đèn trợ sáng / Matrix LED, Auto High Beam, Auto Corner Lamp, Auxiliary Lamp |
● Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamp | Có / With |
● Gạt mưa tự động / Auto Rain Wiper | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Có / With |
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side Mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power Adjust, Fold |
● Giá nóc và thanh thể thao | Hệ thống giá đỡ đa năng / Flexible Rack System |
Trang thiết bị bên trong xe / Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
● Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng / Dual Electronic ATC |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Da Vinyl & Da lộn / Leather Vinyl & Suede |
● Tay lái / Steering Wheel | Bọc da / Leather |
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng / 8 way Power Driver & Passenger Seat |
● Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu / Folding Bench with Head rests |
● Gương chiếu hậu trong / Rear View Mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM / FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
● Hệ thống SYNC® / SYNC® System | Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A |
Màn hình TFT cảm ứng 12” / 12” Touch Screen | |
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn hình 12.4″ / 12.4″ Screen |
● Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
Giải thích ngắn gọn và dễ hiểu về các thuật ngữ trong bảng thông số kỹ thuật của xe Ford Ranger Stormtrak
Động cơ và Tính năng Vận hành
- Loại cabin: Cabin kép (Double Cab) – Xe có 4 cửa, 2 hàng ghế, phù hợp cho cả chở người và hàng hóa.
- Động cơ:
- Loại: Bi-Turbo Diesel 2.0L DOHC – Động cơ diesel tăng áp kép, trục cam kép, làm mát khí nạp giúp tăng hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
- Dung tích xi lanh: 1996 cc – Thể tích buồng đốt của động cơ, ảnh hưởng đến sức mạnh và mức tiêu thụ nhiên liệu.
- Công suất cực đại: 210 PS (mã lực) tại 3750 vòng/phút – Sức mạnh tối đa động cơ đạt được, thể hiện khả năng tăng tốc và vượt xe.
- Mô-men xoắn cực đại: 500 Nm tại 1750-2000 vòng/phút – Lực kéo tối đa động cơ tạo ra, quan trọng cho khả năng tải nặng và leo dốc.
- Tiêu chuẩn khí thải: EURO 5 – Đạt tiêu chuẩn khí thải châu Âu, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Hệ thống truyền động
- Kiểu: Hai cầu chủ động 4×4 – Cả 4 bánh đều được truyền động, tăng khả năng bám đường trên các địa hình khó.
- Gài cầu điện (Shift-on-fly): Cho phép chuyển đổi giữa chế độ 1 cầu và 2 cầu một cách dễ dàng.
- Kiểm soát đường địa hình (Terrain Management System): Tối ưu hóa khả năng vận hành trên các loại địa hình khác nhau.
- Khóa vi sai cầu sau điện tử: Giúp tăng khả năng vượt địa hình khó, đặc biệt là khi một bánh xe bị mất độ bám.
- Hộp số: Số tự động 10 cấp điện tử (10 speeds, AT E-Shifter) – Hộp số tự động nhiều cấp giúp chuyển số mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và tăng tốc tốt hơn.
- Trợ lực lái: Trợ lực lái điện (PAS) – Giúp đánh lái nhẹ nhàng và chính xác hơn.
Kích thước
- Dài x Rộng x Cao: 5370 x 1918 x 1884 mm – Kích thước tổng thể của xe, ảnh hưởng đến không gian nội thất và khả năng di chuyển trong đô thị.
- Khoảng sáng gầm xe: 235 mm – Khoảng cách từ gầm xe đến mặt đất, quan trọng khi đi trên đường xấu hoặc gồ ghề.
- Chiều dài cơ sở: 3270 mm – Khoảng cách giữa hai trục bánh xe, ảnh hưởng đến sự ổn định và không gian nội thất.
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 6350 mm – Khả năng quay đầu xe trong không gian hẹp.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 80 lít – Lượng nhiên liệu tối đa xe có thể chứa.
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn đôi – Giúp tăng sự ổn định và êm ái khi vận hành.
- Hệ thống treo sau: Loại nhíp với ống giảm chấn đôi – Chịu tải tốt, phù hợp cho xe bán tải.
Hệ thống phanh
- Phanh trước/sau: Phanh đĩa – Đảm bảo lực phanh mạnh và ổn định.
Lốp và bánh xe
- Cỡ lốp: 255/55R20 – Thông số về kích thước lốp, ảnh hưởng đến khả năng bám đường và độ êm ái.
- Bánh xe: Vành hợp kim nhôm 20 inch – Vành xe lớn giúp tăng tính thẩm mỹ và khả năng vận hành.
Trang bị an toàn
- Túi khí: Túi khí trước, bên, rèm và đầu gối người lái – Bảo vệ người ngồi trên xe khi xảy ra va chạm.
- Camera: Camera 360 độ – Giúp quan sát toàn cảnh xung quanh xe, hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp.
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến trước và sau – Cảnh báo vật cản khi đỗ xe.
- Các hệ thống an toàn khác:
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (ESP)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)
- Hỗ trợ đổ đèo (HDA)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
- Cảnh báo điểm mù (BLIS)
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
- Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LKA & LDW)
- Cảnh báo va chạm phía trước và hỗ trợ phanh khẩn cấp (AEB)
- Chống trộm
Trang bị ngoại thất
- Đèn pha: LED Matrix tự động chống chói, tự động bật đèn chiếu góc, đèn trợ sáng – Đèn pha thông minh, tăng khả năng quan sát và an toàn.
- Đèn chạy ban ngày: Có
- Gạt mưa tự động: Có
- Đèn sương mù: Có
- Gương chiếu hậu: Điều chỉnh và gập điện
- Giá nóc: Hệ thống giá đỡ đa năng – Linh hoạt chở thêm hàng hóa.
Trang bị nội thất
- Khởi động: Nút bấm
- Chìa khóa: Thông minh, không cần chìa
- Điều hòa: Tự động 2 vùng – Làm mát nhanh và hiệu quả.
- Ghế:
- Chất liệu: Da Vinyl & Da lộn – Sang trọng và dễ vệ sinh.
- Ghế lái: Chỉnh điện 8 hướng
- Ghế phụ: Chỉnh điện 8 hướng
- Ghế sau: Gập được, có tựa đầu
- Tay lái: Bọc da
- Gương chiếu hậu trong: Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
- Cửa sổ: Điều khiển điện, 1 chạm lên xuống, chống kẹt
- Âm thanh:
- Hệ thống âm thanh: 6 loa
- SYNC 4A: Điều khiển giọng nói, màn hình cảm ứng 12 inch
- Bảng đồng hồ: Màn hình 12.4 inch
- Sạc không dây: Có
- Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có
Phiên bản màu sắc Ford Ranger Stormtrak
Có 4 màu đang được phân phối tại Việt Nam là Đen, Bạc, Trắng, Xám.

>>> Xem thêm ảnh và video thực tế mới nhất: Tại Đây

>>> Xem thêm ảnh và video thực tế mới nhất: Tại Đây

>>> Xem thêm ảnh và video thực tế mới nhất: Tại Đây

>>> Xem thêm ảnh và video thực tế mới nhất: Tại Đây